Add a Timestamp


Local
UTC

E-mail

asdfasdf

FIFA 14HoangDuy

Groups

A

Group A

  Standings W D L P
1

Position

1st

Points

9

Match Wins

3

Match Draws

0

Match Losses

0

Game Wins

3

Game Draws

0

Game Losses

0

Phạm Hoàng Vinh
3 0 0 9 2675635
2

Position

2nd

Points

9

Match Wins

3

Match Draws

0

Match Losses

0

Game Wins

3

Game Draws

0

Game Losses

0

Lưu Hùng Dương
3 0 0 9 2675637
3

Position

3rd

Points

6

Match Wins

2

Match Draws

0

Match Losses

1

Game Wins

2

Game Draws

0

Game Losses

1

Huỳnh Bửu Thanh
2 0 1 6 2675634
4

Position

4th

Points

6

Match Wins

2

Match Draws

0

Match Losses

1

Game Wins

2

Game Draws

0

Game Losses

1

Nguyễn H.Hồng Thương
2 0 1 6 2675631
5

Position

5th

Points

6

Match Wins

2

Match Draws

0

Match Losses

1

Game Wins

2

Game Draws

0

Game Losses

1

Nguyễn Quyết Thắng
2 0 1 6 2675636
6

Position

6th

Points

3

Match Wins

1

Match Draws

0

Match Losses

2

Game Wins

1

Game Draws

0

Game Losses

2

Nguyễn Phúc Toàn
1 0 2 3 2675633
7

Position

7th

Points

3

Match Wins

1

Match Draws

0

Match Losses

2

Game Wins

1

Game Draws

0

Game Losses

2

Lê Khánh Đức
1 0 2 3 2675632
8

Position

8th

Points

3

Match Wins

1

Match Draws

0

Match Losses

2

Game Wins

1

Game Draws

0

Game Losses

2

Nguyễn Khiết Minh
1 0 2 3 2675638
9

Position

9th

Points

0

Match Wins

0

Match Draws

0

Match Losses

3

Game Wins

0

Game Draws

0

Game Losses

3

Nguyễn Hồng Thịnh
0 0 3 0 2675630
10

Position

10th

Points

0

Match Wins

0

Match Draws

0

Match Losses

3

Game Wins

0

Game Draws

0

Game Losses

3

Trần Đại Hải
0 0 3 0 2675639

Round 1
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng 0

View Details
Match 1

2675637 Lưu Hùng Dương 1

2675632 Lê Khánh Đức 0

View Details
Match 2

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương 1

2675635 Phạm Hoàng Vinh 1

View Details
Match 3

2675639 Trần Đại Hải 0

2675633 Nguyễn Phúc Toàn 1

View Details
Match 4

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh 0

2675634 Huỳnh Bửu Thanh 0

View Details
Match 5

2675638 Nguyễn Khiết Minh 1

Round 2
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng 1

View Details
Match 6

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương 0

2675637 Lưu Hùng Dương 1

View Details
Match 7

2675639 Trần Đại Hải 0

2675632 Lê Khánh Đức 1

View Details
Match 8

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh 0

2675635 Phạm Hoàng Vinh 1

View Details
Match 9

2675638 Nguyễn Khiết Minh 0

2675633 Nguyễn Phúc Toàn 0

View Details
Match 10

2675634 Huỳnh Bửu Thanh 1

Round 3
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng 1

View Details
Match 11

2675639 Trần Đại Hải 0

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương 1

View Details
Match 12

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh 0

2675637 Lưu Hùng Dương 1

View Details
Match 13

2675638 Nguyễn Khiết Minh 0

2675632 Lê Khánh Đức 0

View Details
Match 14

2675634 Huỳnh Bửu Thanh 1

2675635 Phạm Hoàng Vinh 1

View Details
Match 15

2675633 Nguyễn Phúc Toàn 0

Round 4
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng -

Match 16

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh -

2675639 Trần Đại Hải -

Match 17

2675638 Nguyễn Khiết Minh -

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương -

Match 18

2675634 Huỳnh Bửu Thanh -

2675637 Lưu Hùng Dương -

Match 19

2675633 Nguyễn Phúc Toàn -

2675632 Lê Khánh Đức -

Match 20

2675635 Phạm Hoàng Vinh -

Round 5
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng -

Match 21

2675638 Nguyễn Khiết Minh -

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh -

Match 22

2675634 Huỳnh Bửu Thanh -

2675639 Trần Đại Hải -

Match 23

2675633 Nguyễn Phúc Toàn -

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương -

Match 24

2675635 Phạm Hoàng Vinh -

2675637 Lưu Hùng Dương -

Match 25

2675632 Lê Khánh Đức -

Round 6
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng -

Match 26

2675634 Huỳnh Bửu Thanh -

2675638 Nguyễn Khiết Minh -

Match 27

2675633 Nguyễn Phúc Toàn -

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh -

Match 28

2675635 Phạm Hoàng Vinh -

2675639 Trần Đại Hải -

Match 29

2675632 Lê Khánh Đức -

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương -

Match 30

2675637 Lưu Hùng Dương -

Round 7
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng -

Match 31

2675633 Nguyễn Phúc Toàn -

2675634 Huỳnh Bửu Thanh -

Match 32

2675635 Phạm Hoàng Vinh -

2675638 Nguyễn Khiết Minh -

Match 33

2675632 Lê Khánh Đức -

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh -

Match 34

2675637 Lưu Hùng Dương -

2675639 Trần Đại Hải -

Match 35

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương -

Round 8
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng -

Match 36

2675635 Phạm Hoàng Vinh -

2675633 Nguyễn Phúc Toàn -

Match 37

2675632 Lê Khánh Đức -

2675634 Huỳnh Bửu Thanh -

Match 38

2675637 Lưu Hùng Dương -

2675638 Nguyễn Khiết Minh -

Match 39

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương -

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh -

Match 40

2675639 Trần Đại Hải -

Round 9
BO 1

2675636 Nguyễn Quyết Thắng -

Match 41

2675632 Lê Khánh Đức -

2675635 Phạm Hoàng Vinh -

Match 42

2675637 Lưu Hùng Dương -

2675633 Nguyễn Phúc Toàn -

Match 43

2675631 Nguyễn H.Hồng Thương -

2675634 Huỳnh Bửu Thanh -

Match 44

2675639 Trần Đại Hải -

2675638 Nguyễn Khiết Minh -

Match 45

2675630 Nguyễn Hồng Thịnh -

DreamHack WCG Canda uPlayreal Altitude Gaming League North American Star League