| Standings | W | D | L | P |
---|
1 | Bùi Minh Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847547 |
2 | Chăn Gà Pro | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847550 |
3 | Đức Minh Trần | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847562 |
4 | Nguyễn Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847554 |
2847550 Chăn Gà Pro -
2847547 Bùi Minh Thành -
2847562 Đức Minh Trần -
2847554 Nguyễn Đức -
2847550 Chăn Gà Pro -
2847554 Nguyễn Đức -
2847547 Bùi Minh Thành -
2847562 Đức Minh Trần -
2847550 Chăn Gà Pro -
2847562 Đức Minh Trần -
2847554 Nguyễn Đức -
2847547 Bùi Minh Thành -
  | Standings | W | D | L | P |
---|
1 | Minh Trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847560 |
2 | Bao Long Nguyen | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847553 |
3 | Nguyễn Tuấn Lộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847552 |
4 | Hà Lộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847558 |
2847552 Nguyễn Tuấn Lộc -
2847558 Hà Lộc -
2847560 Minh Trí -
2847553 Bao Long Nguyen -
2847552 Nguyễn Tuấn Lộc -
2847553 Bao Long Nguyen -
2847558 Hà Lộc -
2847560 Minh Trí -
2847552 Nguyễn Tuấn Lộc -
2847560 Minh Trí -
2847553 Bao Long Nguyen -
2847558 Hà Lộc -
  | Standings | W | D | L | P |
---|
1 | Trần Tú Nam Kha | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847551 |
2 | Lợi Lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847549 |
3 | Phụng Thiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847555 |
4 | Nguyễn Tuấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847561 |
2847555 Phụng Thiên -
2847561 Nguyễn Tuấn -
2847551 Trần Tú Nam Kha -
2847549 Lợi Lê -
2847555 Phụng Thiên -
2847549 Lợi Lê -
2847561 Nguyễn Tuấn -
2847551 Trần Tú Nam Kha -
2847555 Phụng Thiên -
2847551 Trần Tú Nam Kha -
2847549 Lợi Lê -
2847561 Nguyễn Tuấn -
  | Standings | W | D | L | P |
---|
1 | Leo_Aslan | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847559 |
2 | Kiếm Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847557 |
3 | Nguyễn Ngọc Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847556 |
4 | Quang Vinh Lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 2847548 |
2847548 Quang Vinh Lê -
2847556 Nguyễn Ngọc Hải -
2847557 Kiếm Long -
2847559 Leo_Aslan -
2847548 Quang Vinh Lê -
2847559 Leo_Aslan -
2847556 Nguyễn Ngọc Hải -
2847557 Kiếm Long -
2847548 Quang Vinh Lê -
2847557 Kiếm Long -
2847559 Leo_Aslan -
2847556 Nguyễn Ngọc Hải -