| Team Name | Status |
Country |
Wins |
LB Wins |
Draws |
|
Nguyễn Hoàng Linh | 0315 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Nguyễn Ngọc Vinh | 0024 |
Confirmed |
- |
5 |
9 |
- |
|
Thái Anh Tuấn | 0837 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Phan Sơn Nguyên | 0290 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Nguyễn Viết Thuận | 0001 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Đặng Trung Thành | 0010 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Đặng Xuân Thịnh | 0042 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Nguyễn Cửu Dương | 0267 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Đặng Đức Trung | 0038 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Nguyễn Quốc Việt | 0260 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
nguyễn ngọc khoa | 0232 |
Confirmed |
- |
- |
- |
- |
|
Phạm Văn Bộ | 0121 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Phan Sỹ Nhật Quang | 0496 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Vũ Hữu Duy Tâm | 0337 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Huỳnh Văn Thảo | 0011 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Trần Văn Trường | 0061 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Hoàng Công Hiếu | 0081 |
Confirmed |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyễn Văn Đức | 0253 |
Confirmed |
- |
3 |
5 |
- |
|
Trần Văn Đức | 0504 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Phạm Trung Dũng | 0294 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Vũ Anh Tú | 0003 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Nguyễn Bá Hoàng | 0488 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Nguyễn Minh Nguyên | 0295 |
Confirmed |
- |
3 |
5 |
- |
|
nguyễn xuân hảo | 0023 |
Confirmed |
- |
3 |
5 |
- |
|
Vũ Bảo Kiếm Thiên | 0215 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Nguyễn Hữu Đức | 0278 |
Confirmed |
- |
- |
- |
- |
|
Vũ Viết Hải Tùng | 0025 |
Confirmed |
- |
6 |
-1 |
- |
|
Nguyễn Ngọc Minh | 0217 |
Confirmed |
- |
3 |
5 |
- |
|
Tạ Nguyễn Long Sơn | 0257 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Đặng Nguyễn Minh Tâm | 0029 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
khiếu xuân thiệm | 0109 |
Confirmed |
- |
2 |
3 |
- |
|
Hoàng Minh Dũng | 0262 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Hồ Thị Hoan | 0044 |
Confirmed |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyễn Đức Thuận | 0921 |
Confirmed |
- |
1 |
1 |
- |
|
Phạm Sơn Hải | 0104 |
Confirmed |
- |
4 |
7 |
- |
|
Trần Tuấn Hải | 0136 |
Confirmed |
- |
4 |
7 |
- |